Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
support payment


noun
a payment made by one person for the support of another
Hypernyms:
payment
Hyponyms:
palimony, alimony, maintenance, child support


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.